Trang chủ
Giới thiệu
Khảo sát
Hồ sơ DDCI
Xếp hạng
Bản tin
Hỏi đáp
Khảo sát
Trang chủ
Giới thiệu
Khảo sát
Hồ sơ DDCI
Xếp hạng
Bản tin
Hỏi đáp
Trang chủ
Hồ sơ
Bảng xếp hạng
Bảng xếp hạng DDCI tỉnh Trà Vinh
Tất cả
Huyện & Thành phố
Sở Ban nghành thuộc và trực thuộc UBND Tỉnh
Cơ quan nghành dọc TW trên địa bàn Tỉnh
Đơn vị sự nghiệp công lập trực thuộc UBND Tỉnh & DN có vị trí độc quyền
#
Sở, ban, ngành và Địa phương
2021
2023
Điểm số
Xếp loại
Điểm số
Xếp loại
Thành phố Trà Vinh
62.7
2
64.34
5
Thị xã Duyên Hải
74.82
1
78.36
4
Huyện Càng Long
62.26
3
22.77
9
Huyện Cầu Kè
55.24
5
87.35
1
Huyện Cầu Ngang
46.37
8
57.06
6
Huyện Châu Thành
40.62
9
55.08
7
Huyện Duyên Hải
54.94
6
53.62
8
Huyện Tiểu Cần
58.91
4
87.32
2
Huyện Trà Cú
49.39
7
82.51
3
Sở Kế hoạch và Đầu tư
70.16
4
79.97
14
Sở Tài nguyên và Môi trường
51.76
9
69.16
16
Sở Xây dựng
52.73
8
85.94
8
Sở Công Thương
71.59
3
81.32
13
Sở Giao thông Vận tải
38.05
10
83.72
10
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
66.27
5
76.07
15
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
-
-
87.91
6
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
77.57
1
91.23
3
Sở Y tế
54.8
7
88.19
5
Sở Giáo dục và Đào tạo
-
-
81.85
12
Sở Khoa học và Công nghệ
-
-
93.51
2
Sở Thông tin và Truyền thông
-
-
86.7
7
Sở Tư pháp
-
-
-
-
Cục Quản lý thị trường tỉnh Trà Vinh
-
-
93.82
1
Công an tỉnh
-
-
89.83
4
Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh
-
-
-
-
Bảo hiểm xã hội tỉnh
77.03
2
83.63
11
Ban Quản lý Khu kinh tế
-
-
37.56
17
Cục Thuế tỉnh
64.63
6
85.59
9
Thanh tra tỉnh
-
-
-
-
So sánh
Chỉ số xếp hạng DDCI
Hướng dẫn
Thực hiện khảo sát
Hỏi đáp
Câu hỏi thường gặp